Thông tin chi tiết
-
Đầu ghi hình DS 7116HQHI K1
* Tính năng nổi bật đầu ghi hình HD-TVI H.265 Pro+.
- Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265
- Hỗ trợ camera an ninh HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input
- Audio 1in/1out.
- Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS
- Hỗ trợ khe cắm ổ cứng lên đến 10TB
* K1: 1 khe
- Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI.
* 7116: Ngõ ra HDMI 4K
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP:
- Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI)- Mã sản phẩm: DS -7116HQHI-K1
-
Giá thị trường: 4.791.000
Giá khuyến mãi: Liên hệ 0968604138
- Lượt xem: 2227
-
- Thông tin sản phẩm
Đầu ghi hình camera an ninh 16 kênh 4MP Lite HD-TVI H.265 Pro+.
- Hỗ trợ chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265
- Hỗ trợ camera an ninh HDTVI/AHD/CVI/CVBS/IP video input
- Audio 1in/1out.
- Hỗ trợ Hik-Connect & DDNS
- Hỗ trợ khe cắm ổ cứng lên đến 10TB
* K1: 1 khe
- Ngõ ra hình ảnh CVBS/VGA/HDMI.
* 7116: Ngõ ra HDMI 4K
Hỗ trợ add camera IP camera lên đến 6MP:
- Đầu 16 kênh: 8 camera IP (Tối đa 24 camera IP khi giảm số kênh TVI)
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-7116HQHI-K1 |
Video/Audio Input | |
Audio Input | 1-ch |
Video Compression | H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264 |
Analog and HD-TVI video input | 16-ch, BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection |
Supported camera types | 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60; Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of DS-7104HQHI-K1, channel 1/2 of DS-7108HQHI-K1, and channel 1/2/3/4 of DS-7116HQHI-K1. |
Support AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
Support CVI input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 | |
support CVBS input | |
Video Input Interface | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression | G.711u |
Audio Input Interface | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) |
Video/Audio Output | |
HDMI/VGA Output | 1-ch,4K (3840 × 2160)/30Hz,2K(2560 ×1440)/60Hz, 1920 ×1080/60Hz, 1280 ×1024/60 Hz, 1280 ×720/60Hz, 1024 ×768/60 Hz |
Recording resolution | When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF |
When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF | |
Frame Rate | Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N); For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps; For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N); When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) |
Video Bit Rate | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type | Video/Video&Audio |
Audio Output | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate | 64kbps |
Dual Stream | Support |
Synchronous Playback | 16-ch |
Network management | |
Remote connections | 128 |
Network protocols | TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP, HTTPS, ONVIF |
Hard Disk Driver | |
Interface Type | 1 SATA Interface |
Capacity | Up to 6TB capacity for each disk |
External Interface | |
Network Interface | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface | 2 USB 2.0 Interfaces |
General | |
Power Supply | 12V DC |
Consumption | ≤ 15W(without hard disks) |
Working Temperature | -10 °C ~+55 °C |
Working Humidity | 10% ~ 90% |
Chassis | Mini 1U chassis |
Dimensions | 285 × 210 × 45 mm |
Weight | ≤ 1 kg |
- Bảo hành: 36 tháng.